Samsung LS19B300BSMXV, LS22B300BS/XF manual Europe, Czech

Page 99

LATIN AMERICA

NICARAGUA

00-1800-5077267

http://www.samsung.com/latin (Spa-

 

 

nish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (Eng-

 

 

lish)

 

 

 

PANAMA

800-7267

http://www.samsung.com/latin (Spa-

 

 

nish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (Eng-

 

 

lish)

 

 

 

PERU

0-800-777-08

http://www.samsung.com

 

 

 

PUERTO RICO

1-800-682-3180

http://www.samsung.com

 

 

 

TRINIDAD & TOBAGO

1-800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

VENEZUELA

0-800-100-5303

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

EUROPE

 

 

 

 

AUSTRIA

0810 - SAMSUNG

http://www.samsung.com

 

(7267864, € 0.07/min)

 

 

 

 

BELGIUM

02-201-24-18

http://www.samsung.com/be (Dutch)

 

 

http://www.samsung.com/be_fr

 

 

(French)

 

 

 

BOSNIA

05 133 1999

http://www.samsung.com

 

 

 

BULGARIA

07001 33 11 , normal tariff

http://www.samsung.com

 

 

 

CROATIA

062 SAMSUNG (062 726 7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

CYPRUS

8009 4000 only from landline

http://www.samsung.com

 

(+30) 210 6897691 from mobile and

 

 

land line

 

 

 

 

CZECH

800-SAMSUNG (800-726786)

http://www.samsung.com

 

 

 

 

Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o.,Oasis Florenc, Sokolovská 394/17,

 

180 00, Praha 8

 

 

 

 

DENMARK

70 70 19 70

http://www.samsung.com

 

 

 

EIRE

0818 717100

http://www.samsung.com

 

 

 

ESTONIA

800-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

FINLAND

09 85635050

http://www.samsung.com

 

 

 

FRANCE

01 48 63 00 00

http://www.samsung.com

 

 

 

GERMANY

0180 5 SAMSUNG bzw.

http://www.samsung.com

 

0180 5 7267864* (*0,14 €/Min. aus dem

 

 

dt. Festnetz, aus dem Mobilfunk max.

 

 

0,42 €/Min.)

 

 

 

 

GREECE

80111-SAMSUNG (80111 726 7864)

http://www.samsung.com

 

only from land line

 

 

(+30) 210 6897691 from mobile and

 

 

land line

 

 

 

 

HUNGARY

06-80-SAMSUNG(726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

ITALIA

800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

LATVIA

8000-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

6-33

Thông tin bổ sung

Image 99
Contents Màn hình Mục lục Thông TIN BỔ Sung Thông báo về bản quyền Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyBảo đảm Không gian lắp đặt Bảo dưỡng và bảo trìVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhVề nguồn điện Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Nghĩa các dấu hiệuLưu ý Về lắp đặtVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựng NỘI DungTÙY Chọn Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Kết nối màn hìnhPage Kết nối với thiết bị video Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x VESA, 1600 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300N Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300B Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300H 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300N 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300B 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300H 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300BL 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300HL 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300N 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300B 17 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300H 18 Cài đặt trình điều khiển thiết bị 19 Các nút điều khiển Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Auto 20 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Menu Chính Menu PHỤMenu MÔ TẢ Sharpness Coarse Color Size & Position SETUP&RESET Phản ứng một lần Information 21 Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban đầu Thế nào là Natural Color ? Natural ColorGỡ bỏ phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Cài đặt phần mềmThế nào là MultiScreen? MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốMenu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất Hiện Trước khi yêu cầu dịch vụMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Hình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐIÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính MÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐENVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM Hình ẢNH MẤT HỘI TỤCÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQĐặc tính kỹ thuật TÊN ModelS19B300N Chức năng tiết kiệm năng lượng S19B300B Chức năng tiết kiệm năng lượng S19B300NW Chức năng tiết kiệm năng lượng S20B300N 30 W S20B300B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22B300N 11 Đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22B300B 13 Đặc tính kỹ thuật14 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22B300H 15 Đặc tính kỹ thuật16 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23B300N 17 Đặc tính kỹ thuật18 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23B300B 19 Đặc tính kỹ thuật20 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23B300H 21 Đặc tính kỹ thuật22 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300BL 23 Đặc tính kỹ thuật24 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300HL 25 Đặc tính kỹ thuật26 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300N 27 Đặc tính kỹ thuật28 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300B 29 Đặc tính kỹ thuật30 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300H 31 Đặc tính kỹ thuật32 Chức năng tiết kiệm năng lượng 33 Liên hệ Samsung Worldwide North AmericaLatin America Czech EuropeAsia Pacific CISMena Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác
Related manuals
Manual 92 pages 6.44 Kb