10 Các thông số kỹ thuật
10.1 Thông số chung
Tên môđen | S19C450BW | S19C450MW | S19C450BR | ||
|
|
|
|
| |
| Kích thước | 19,0 Inch (48 cm) | 19,0 Inch (48 cm) | 19,0 Inch (48 cm) | |
|
|
|
|
| |
| Vùng hiển thị | 408,24 mm (H) x | 408,24 mm (H) x | 376,32 mm (H) x | |
Màn hình | 255,15 mm (V) | 255,15 mm (V) | 301,06 mm (V) | ||
| |||||
|
|
|
|
| |
| Mật độ pixel | 0,2835 mm (H) x | 0,2835 mm (H) x | 0,294 mm (H) x | |
| 0,2835 mm (V) | 0,2835 mm (V) | 0,294 mm (V) | ||
|
| ||||
|
|
|
|
| |
Đồng bộ hóa | Tần số quét ngang | 30 ~ 81 kHz |
|
| |
|
|
|
| ||
Tần số quét dọc | 56 ~ 75 Hz |
|
| ||
|
|
| |||
|
|
|
|
| |
Màu sắc hiển thị |
| 16,7 triệu |
|
| |
|
|
|
|
| |
| Độ phân giải tối ưu | 1440x900@60Hz |
| 1280x1024@60 | |
|
| Hz | |||
Độ phân giải |
|
|
| ||
|
|
|
| ||
Độ phân giải tối đa | 1440x900@75Hz |
| 1280x1024@75 | ||
|
| ||||
|
| Hz | |||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
Xung Pixel cực đại | 136 MHz (Analog, Digital) | 135 MHz | |||
(Analog, Digital) | |||||
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
|
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. | |||
Nguồn điện |
| Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu | |||
|
| chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. | |||
|
|
| |||
Đầu kết nối tín hiệu | Cáp kiểu | ||||
Đầu nối | |||||
|
| ||||
|
|
|
|
| |
| Không có chân đế | 439,4 x 289,9 x | 439,4 x 289,9 x | 407 x 336 x 55 | |
| 54,8 mm | 54,8 mm | mm | ||
|
| ||||
|
|
|
|
| |
Kích thước (R x |
| ít nhất là:439,4 x | ít nhất là:439,4 x | ít nhất là:407 x | |
| 323,2 x 210 mm / | 323,2 x 210 mm / | 369 x 210 mm / | ||
C x S) / Trọng |
| ||||
| 4,25 kg | 4,25 kg | 4,45 kg | ||
lượng | Có chân đế | ||||
Tối đa:439,4 x | Tối đa:439,4 x | Tối đa:407 x | |||
|
| ||||
|
| 423,2 x 210mm / | 423,2 x 210mm / | 469 x 210 mm / | |
|
| 4,25 kg | 4,25 kg | 4,45 kg | |
|
|
|
|
| |
Bản gắn tường VESA | 100 mm x 100 mm |
|
| ||
(được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).) | |||||
|
| ||||
|
|
|
|
| |
| Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F) |
| ||
Các yếu tố môi | Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ |
| |||
|
| ||||
trường | Lưu trữ | Nhiệt độ: |
| ||
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ |
| |||
|
|
| |||
|
|
|
|
|
10 Các thông số kỹ thuật 79