10 Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

S23C450B

S23C450M

S24C450BL

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước

23 Inch (58cm)

23 Inch (58cm)

23,6 Inch (59 cm)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

509,76 mm (H) x

509,76 mm (H) x

521,28 mm (H) x

Màn hình

 

286,74 mm (V)

286,74 mm (V)

293,22 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,2655 mm (H) x

0,2655 mm (H) x

0,2715 mm (H) x

 

 

0,2655 mm (V)

0,2655 mm (V)

0,2715 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Tần số quét ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1920x1080@60Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1920x1080@60Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

148 MHz (Analog, Digital)

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.

Nguồn điện

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu

 

 

 

chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Không có chân đế

542,9 x 321,4 x

542,9 x 321,4 x

554,6 x 330,5 x

 

 

55,4 mm

55,4 mm

55,45 mm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước (R

 

 

ít nhất là:542,9 x

ít nhất là:542,9 x

ít nhất là:554,6 x

 

 

344,65 x 224,0

344,65 x 224,0

352,35 x 224,0

x C x S) /

 

 

 

 

mm / 4,6 kg

mm / 4,55 kg

mm / 5,4 kg

Trọng lượng

Có chân đế

Tối đa:542,9 x

Tối đa:542,9 x

Tối đa:554,6 x

 

 

 

 

 

 

474,65 x 224,0

474,65 x 224,0

482,35 x 224,0

 

 

 

mm / 4,6 kg

mm / 4,55 kg

mm / 5,4 kg

 

 

 

 

 

 

Bản gắn tường VESA

100 mm x 100 mm

 

 

(được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F)

 

Các yếu tố

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

môi trường

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C – 45˚C (-4˚F – 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 85

Page 85
Image 85
Samsung LS22C45KBS/XV, LS24C45KBL/XV manual Tên môđen S23C450B S23C450M S24C450BL