Samsung LS22C45KBS/XV, LS24C45KBL/XV manual Tên môđen S24C450B S24C450M S24C450BW

Models: LS22C45KBS/XV LS24C45KBL/XV

1 121
Download 121 pages 45.34 Kb
Page 87
Image 87

10 Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

S24C450B

S24C450M

S24C450BW

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước

24 Inch (61 cm)

24 Inch (61 cm)

24 Inch (61 cm)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

531,36 mm (H) x

531,36 mm (H) x

518,4 mm (H) x

Màn hình

 

298,89 mm (V)

298,89 mm (V)

324,0 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,27675 mm (H)

0,27675 mm (H)

0,270 mm (H) x

 

 

x 0,27675 mm (V)

x 0,27675 mm (V)

0,270 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Tần số quét ngang

30 ~ 81 kHz

 

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

Tần số quét dọc

56 ~ 75 Hz

 

56 ~ 63 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1920x1080@60Hz

 

1920x1200@60Hz

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1920x1080@60Hz

 

1920x1200@60Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

148 MHz (Analog, Digital)

154 MHz

(Analog, Digital)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.

Nguồn điện

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu

 

 

 

chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Không có chân đế

565,4 x 333,2 x

565,4 x 333,2 x

554,8 x 359,35 x

 

 

56,7 mm

56,7 mm

54,2 mm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước (R

 

 

ít nhất là:565,4 x

ít nhất là:565,4 x

ít nhất là:554,8 x

 

 

356,75 x 224,0

356,75 x 224,0

382,25 x 224,0

x C x S) /

 

 

 

 

mm / 5,2 kg

mm / 5,2 kg

mm / 5,1 kg

Trọng lượng

Có chân đế

Tối đa:565,4 x

Tối đa:565,4 x

Tối đa:554,8 x

 

 

 

 

 

 

486,75 x 224,0

486,75 x 224,0

512,25 x 224,0

 

 

 

mm / 5,2 kg

mm / 5,2 kg

mm / 5,1 kg

 

 

 

 

 

 

Bản gắn tường VESA

100 mm x 100 mm

 

 

(được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F)

 

Các yếu tố

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

môi trường

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C – 45˚C (-4˚F – 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 87

Page 87
Image 87
Samsung LS22C45KBS/XV, LS24C45KBL/XV manual Tên môđen S24C450B S24C450M S24C450BW