10 Các thông số kỹ thuật
Độ phân giải | Tần số quét | Tần số quét | Xung | Phân cực đồng | |
ngang (kHz) | dọc (Hz) | Pixel(MHz) | bộ (H/V) | ||
| |||||
|
|
|
|
| |
VESA, 1440 x 900 | 55,935 | 59,887 | 106,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1440 x 900 | 70,635 | 74,984 | 136,750 | ||
|
|
|
|
|
10 Các thông số kỹ thuật 94
Độ phân giải | Tần số quét | Tần số quét | Xung | Phân cực đồng | |
ngang (kHz) | dọc (Hz) | Pixel(MHz) | bộ (H/V) | ||
| |||||
|
|
|
|
| |
VESA, 1440 x 900 | 55,935 | 59,887 | 106,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1440 x 900 | 70,635 | 74,984 | 136,750 | ||
|
|
|
|
|
10 Các thông số kỹ thuật 94