10 Các thông số kỹ thuật
Trình tiết kiệm | Chế độ vận | Lượng tiêu thụ | Chế độ tiết kiệm | Tắt nguồn | |
hành bình | điện năng theo | ||||
năng lượng | năng lượng | (nút Power) | |||
thường | Energy Star | ||||
|
|
| |||
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ |
|
|
|
| |
điện năng | Dưới 25 watt | 22 W | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | |
(S23C450B) |
|
|
|
| |
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ |
|
|
|
| |
điện năng | Dưới 25 watt | 22 W | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | |
(S23C450M) |
|
|
|
| |
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ |
|
|
|
| |
điện năng | Dưới 30 watt | 22 W | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | |
(S24C450BL) |
|
|
|
| |
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ |
|
|
|
| |
điện năng | Dưới 30 watt | 23 W | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | |
(S24C450B) |
|
|
|
| |
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ |
|
|
|
| |
điện năng | Dưới 30 watt | 23 W | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | |
(S24C450M) |
|
|
|
| |
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ |
|
|
|
| |
điện năng | Dưới 30 watt | 25 W | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | |
(S24C450BW) |
|
|
|
| |
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ |
|
|
|
| |
điện năng | Dưới 30 watt | 25 W | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | |
(S24C450MW) |
|
|
|
| |
|
|
|
|
| |
Lượng tiêu thụ |
|
|
|
| |
điện năng | Dưới 36 watt | 29 W | Dưới 0,1watt | Dưới 0,1watt | |
(S27C450B) |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.(Chế độ tiết kiệm năng lượng của mẫu S**C450** / Tắt (Nútnguồn) : Dưới 0,1 W (Điều kiện đầu vào analog), Tối đa 0,25 W )
ENERGY STAR® là nhãn hiệu đã được đăng ký tại Hoa Kỳ của Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ.
Điện năng theo Energy Star được đo bằng phương pháp kiểm tra trong Tiêu chuẩn hiện có của Energy Star®.
Để giảm mức tiêu thụ điện về 0 watt, hãy tắt công tắc nguồn ở phía sau sản phẩm hoặc rút cáp nguồn. Đảm bảo rút cáp nguồn khi bạn không sử dụng sản phẩm trong thời gian dài. Để giảm sự tiêu thụ điện tới 0 wat khi công tắc nguồn không khả dụng, hãy ngắt kết nối cáp nguồn.
10 Các thông số kỹ thuật 92