Manuals
/
Samsung
/
Computer Equipment
/
Computer Monitor
Samsung
LS22C45KBS/XV, LS24C45KBL/XV
manual
Chỉ mục
Models:
LS22C45KBS/XV
LS24C45KBL/XV
1
121
121
Download
121 pages
45.34 Kb
114
115
116
117
118
119
120
121
Off Timer
Reset
PC/AV Mode
Page 121
Image 121
Chỉ mục
Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm
16
THÔNG TIN
64
X
Xanh da trời
49
Xanh lá cây
48
Chỉ mục
121
Page 120
Page 121
Page 121
Image 121
Page 120
Page 121
Contents
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Mục lục
Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU
Blue
CÁC Thông SỐ KỸ 79 Thuật PHỤ LỤC
CHỈ MỤC
Bản quyền
Trước khi sử dụng sản phẩm
Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này
Ký hiệu cho các lưu ý an toàn
Làm sạch
Làm sạch
Lưu ý khi cất giữ
Bảo đảm không gian lắp đặt
Điện và an toàn
Các lưu ý về an toàn
Thận trọng
Cài đặt
Trước khi sử dụng sản phẩm
Hoạt động
GAS
100
Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm
Kiểm tra các thành phần
Chuẩn bị
1 Tháo gói bọc sản phẩm
Các thành phần
2 Kiểm tra các thành phần
1 Các nút phía trước
Các bộ phận
Biểu tượng Mô tả
Auto
Cổng
2 Mặt sau
1 Ráp chân đế
Cài đặt
Xoay màn hình
2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm
4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn
Để khóa thiết bị khóa chống trộm
5 Khóa chống trộm
Trước khi kết nối
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Kết nối Nguồn
1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
1 Kết nối với máy tính
Kết nối và sử dụng PC
Kết nối với Tai nghe hoặc Loa
Thay đổi cài đặt âm thanh trên Windows
2 Cài đặt trình điều khiển
3 Thiết lập độ phân giải tối ưu
Thay đổi độ phân giải bằng máy tính
Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista
Thay đổi độ phân giải trên Windows
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Brightness
Thiết lập màn hình
1 Đặt cấu hình cho Brightness
1 Đặt cấu hình Contrast
Contrast
1 Đặt cấu hình Sharpness
Sharpness
1 Cấu hình Samsung Magic Bright
Samsung Magic Bright
1 Cấu hình Samsung Magic Angle
Samsung Magic Angle
1 Cấu hình Samsung Magic Upscale
Samsung Magic Upscale
Thay đổi Image Size
Image Size
1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position
Position & V-Position
1 Điều chỉnh Coarse
Coarse
10.1 Điều chỉnh Fine
Fine
Red
Đặt cấu hình tông màu
1 Đặt cấu hình Red
1 Đặt cấu hình Green
Green
1 Đặt cấu hình Blue
Blue
1 Cấu hình cài đặt Color Tone
Color Tone
1 Đặt cấu hình Gamma
Gamma
Language
Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn
Thay đổi Language
1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position
Menu H-Position & Menu V-Position
1 Đặt cấu hình Display Time
Display Time
Thay đổi Transparency
Transparency
1 Bắt đầu cài đặt Reset
Reset
Thiết lập và khôi phục
1 Cấu hình tính năng Tiết kiệm Năng lượng
Eco Saving
1 Cấu hình Off Timer
Off Timer
1 Đặt cấu hình Turn Off After
Turn Off After
1 Đặt cấu hình PC/AV Mode
PC/AV Mode
1 Đặt cấu hình Key Repeat Time
Key Repeat Time
1 Đặt cấu hình Source Detection
Source Detection
1 Cấu hính Customized Key
Customized Key
1 Hiển thị Information
Menu Information và các thông tin khác
Cấu hình Brightness va Contrast trong màn hình bắt Đầu
Cấu hình Volume trong màn hình bắt đầu
Magic Tune
Cài đặt phần mềm
MagicTune là gì?
2 Cài đặt phần mềm
Cài đặt phần mềm
1 Cài đặt phần mềm
MultiScreen
2 Gỡ bỏ phần mềm
Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MagicRotation
MagicRotation
Yêu cầu về hệ thống
2 Gỡ bỏ phần mềm
1 Kiểm tra sản phẩm
Hướng dẫn xử lý sự cố
2 Kiểm tra độ phân giải và tần số
3 Kiểm tra những mục sau đây
Hình ảnh trên màn hình bị biến dạng
Âm lượng quá nhỏ
Vấn đề về âm thanh
Câu hỏi Trả lời
Hỏi & Đáp
Pa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Tùy chỉnh
10.1 Thông số chung
10 Các thông số kỹ thuật
Tên môđen S19C450BW S19C450MW S19C450BR
Cắm và Chạy
Tên môđen S19C450MR S20C450B S22C450B
10 Các thông số kỹ thuật
Tên môđen S22C450M S22C450BW S22C450MW
Điểm ảnh trên một triệu 1ppm có thể sáng hơn hoặc tối
Tên môđen S23C450B S23C450M S24C450BL
Hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng
Tên môđen S24C450B S24C450M S24C450BW
Hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh
Tên môđen S24C450MW S27C450B
10 Các thông số kỹ thuật
10.2 Trình tiết kiệm năng lượng
Năng lượng Nút Power Thường Energy Star
S23C450B Lượng tiêu thụ
Bộ H/V
10.3 Bảng chế độ tín hiệu chuẩn
VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 70,635 74,984 136,750
S19C450MW
S19C450BR
S19C450MR
S20C450B
S22C450B
S22C450M
S22C450BW
S22C450MW
S23C450B
S23C450M
S24C450BL
S24C450B
S24C450M
S24C450BW
S24C450MW
S27C450B
Liên hệ Samsung World Wide
Phụ lục
Europe
Cyprus
CIS
Asia Pacific
Africa
Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Không phải lỗi sản phẩm
Khác
OSD Hiển thị trên màn hình
Thuật ngữ
Độ phân giải
Chỉ mục
Chỉ mục
Top
Page
Image
Contents