10 Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

S19C450MR

S20C450B

S22C450B

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước

19 Inch (48cm)

20,0 Inch (50 cm)

21,5 Inch (54 cm)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

376,32 mm (H) x

442,8 mm (H) x

476,64 mm (H) x

Màn hình

 

301,06 mm (V)

249,08 mm (V)

268,11 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,294 mm (H) x

0,27675 mm (H) x

0,24825 mm (H) x

 

 

0,294 mm (V)

0,27675 mm (V)

0,24825 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Tần số quét ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1280x1024@60Hz

1600x900@60Hz

1920x1080@60Hz

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1280x1024@75Hz

1600x900@60Hz

1920x1080@60Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

135 MHz

136 MHz

148 MHz

(Analog, Digital)

(Analog, Digital)

(Analog, Digital)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.

Nguồn điện

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu

 

 

 

chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Không có chân đế

407 x 336 x

473,8 x 284 x

504,3 x 301,9 x

 

 

55 mm

54,4 mm

55,45 mm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước (R

 

 

ít nhất là:407 x

ít nhất là:473,8 x

ít nhất là:504,3 x

 

 

369 x 210 mm /

317,1 x 210 mm /

325,35 x 210 mm

x C x S) /

 

 

 

 

4,45 kg

3,8kg

/ 4,5 kg

Trọng lượng

Có chân đế

Tối đa:407 x

Tối đa:473,8 x

Tối đa:504,3 x

 

 

 

 

 

 

469 x 210 mm /

417,1 x 210 mm /

425,35 x 210 mm

 

 

 

4,45 kg

3,8 kg

/ 4,5 kg

 

 

 

 

 

 

Bản gắn tường VESA

100 mm x 100 mm

 

 

(được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F)

 

Các yếu tố

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

môi trường

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C – 45˚C (-4˚F – 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 81

Page 81
Image 81
Samsung LS22C45KBS/XV, LS24C45KBL/XV manual Tên môđen S19C450MR S20C450B S22C450B