10 Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

S22C450M

S22C450BW

S22C450MW

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước

21,5 Inch (54 cm)

22,0 Inch (55 cm)

22,0 Inch (55 cm)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

476,64 mm (H) x

473,76 mm (H) x

473,76 mm (H) x

Màn hình

 

268,11 mm (V)

296,1 mm (V)

296,1 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,24825 mm (H)

0,282 mm (H) x

0,282 mm (H) x

 

 

x 0,24825 mm (V)

0,282 mm (V)

0,282 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Tần số quét ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1920x1080@60Hz

1680x1050@60Hz

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1920x1080@60Hz

1680x1050@60Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

148 MHz

146 MHz (Analog, Digital)

(Analog, Digital)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.

Nguồn điện

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu

 

 

 

chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Không có chân đế

504,3 x 301,9 x

502,4 x 329,8 x

502,4 x 329,8 x

 

 

55,45 mm

55,5 mm

55,5 mm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước (R

 

 

ít nhất là:504,3 x

ít nhất là:502,4 x

ít nhất là:502,4 x

 

 

325,35 x 210 mm

353,5 x 210 mm /

353,5 x 210 mm /

x C x S) /

 

 

 

 

/ 4,5 kg

5,0 kg

5,0 kg

Trọng lượng

Có chân đế

Tối đa:504,3 x

Tối đa:502,4 x

Tối đa:502,4 x

 

 

 

 

 

 

425,35 x 210 mm

453,5 x 210 mm /

453,5 x 210 mm /

 

 

 

/ 4,5 kg

5,0 kg

5,0 kg

 

 

 

 

 

 

Bản gắn tường VESA

100 mm x 100 mm

 

 

(được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F)

 

Các yếu tố

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

môi trường

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C – 45˚C (-20.00˚F – 45.00˚F)

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 83

Page 83
Image 83
Samsung LS22C45KBS/XV, LS24C45KBL/XV manual Tên môđen S22C450M S22C450BW S22C450MW