4NÚT CHỌN DELAY Nhấn nút này liên tiếp để chọn các mức hẹn giờ kết thúc (tối đa 19
ENDgiờ, mỗi mức tăng 1 giờ).
| (HẸN GIỜ KẾT THÚC) Giờ hiển thị trên đồng hồ là thời gian khi chu trình giặt kết thúc. | ||
5 | NÚT CHỌN | Nhấn nút này liên tiếp để chọn các mức nhiệt độ giặt cài đặt sẵn: | |
| TEMPERATURE | ||
| (Nước lạnh , 30 ˚C, 40 ˚C, 60 ˚C, 75 ˚C và 95 ˚C). | ||
| (NHIỆT ĐỘ) | ||
|
| ||
6 | NÚT CHỌN | Nhấn nút này để thêm số lần xả. Số lần xả tối đa là 5 lần. | |
| RINSE (XẢ) |
| |
7 | NÚT CHỌN | Nhấn nút này liên tiếp để chọn các tốc độ vắt đã cài đặt sẵn. | |
“No spin (Không Vắt) ” - Đồ giặt còn nguyên trong máy giặt và | |||
| SPIN (VẮT) | ||
| không xả lần nào sau khi xả hết nước giặt. | ||
|
|
Nhấn nút này để chọn giữa các chức năng sau.
Normal (Thường) | → Extra (Mạnh) | → Iron (Ủi) | → Light | |
(Nhẹ) | → Time (Thời gian) |
|
| |
(30 phút → 1:00 phút → 1:30 phút → 2:00 phút → 2:30 phút) |
“Normal (Thường) ” - Chọn chức năng này để sấy khô tự động đồ giặt bằng cách phát hiện thể tích và trọng lượng của mẻ giặt. Chọn chức năng này để sấy khô đồ vải
|
| “Extra (Mạnh) | ” - Chọn chức năng này để sấy khô hoàn toàn đồ |
|
| vải | |
| NÚT CHỌN | “Iron (Ủi) ” - Sấy khô đồ giặt đến mức độ ẩm phù hợp cho việc là | |
8 | ủi quần áo. |
| |
| DRY (SẤY) | “Light (Nhẹ) | ” - Sấy khô các loại quần áo có thể biến dạng ở |
nhiệt độ cao. (Quần áo hỗn hợp giữa sợi bông và sợi tổng hợp như polyester và nylon.)
“Time (Thời gian) ” - Sấy khô quần áo trong một thời gian ấn định.
• Bạn không được giặt các loại quần áo không sấy được vì chúng có thể bị biến dạng ở nhiệt độ thấp.
•Các chức năng Thường, Mạnh, Ủi và Sấy nhẹ sẽ kiểm tra trọng lượng đồ giặt để hiển thị chính xác thời gian sấy và sấy kỹ lưỡng hơn.
•Các điều kiện sấy khô có thể khác nhau tùy theo qui cách và lượng giặt.
9 | NÚT CHỌN | Sử dụng nút này để thêm đồ giặt trong khi đang giặt. | |
| STOP&ADD | ||
| (Xem “Ngừng&Thêm” trên trang 20) | ||
| (NGỪNG&THÊM) | ||
|
| ||
10 | NÚT CHỌN | Giặt sơ là giai đoạn giặt sơ bộ trong 10 phút trước khi bắt đầu giặt. | |
Chức năng giặt sơ rất hiệu quả đối với quần áo bị bẩn nhiều. | |||
| PREWASH |
(GIẶT SƠ) | Chức năng giặt sơ chỉ sử dụng để giặt các loại: Vải | |
Khăn tắm. | ||
|
11NÚT CHỌN
START/PAUSE (KHỞI Nhấn nút để tạm dừng hay bắt đầu lại chế độ giặt.
ĐỘNG/TẠM DỪNG)
12 | NÚT POWER | Nhấn một lần để bật máy giặt lên, nhấn lần nữa để tắt máy giặt đi. |
Nếu máy giặt được để không thì nếu sau 10 phút mà không có | ||
| (TẮT/MỞ) | nút nào được bấm, nguồn điện được tự động ngắt. |
|
| |
|
|
|
02 GIẶT MỘT MẺ QUẦN ÁO
giặt một mẻ quần áo _19