Philips HR1619 Bộ phận đá́nh kem, Sô lượng va thơi gian chê biên, Vệ sinh Hình 13, Lưu trữ sữa

Page 65

Tiếng Việt 65

Bộ phận đá́nh kem

Cái đánh kem dù̀ng để đánh kem, đánh lò̀ng trắ́ng trứ́ng, món tráng miệng, v.v.

1Nối cái đánh kem với bộ phận nối (nghe tiếng ‘click’) (Hình 11).

2Nối bộ nối vào bộ phận mô-tơ (nghe tiếng ‘click’) (Hình 12).

3Cho cac thanh phần thưc ăn vao trong môt cai tô.

Xem bảng để biết số lượng và thờ̀i gian chế biến đề̀ xuất.

Sô lượng va thơi gian chê biên

Nguyên liệu

Khối lượng đánh kem

Thời gian

 

 

 

Kem

250ml

70-90 giây

Lò̀ng trắ́ng trứ́ng

4 qua trứng

120giây

Mẹo: Khi đánh lòng trắng trứng, sử dụng tô lớn để có được kết quả tốt nhất.

Mẹo: Khi đánh kem, sử dụng cốc để tránh bị bắn tung tóe.

4Cắm phích cắm vào ổ điện và bấm nút on/off (bật/tắt).

Mẹo: Để tránh bị bắn tung tóe, bắt đầu với tốc độ thấp và tiếp tục với tốc độ cao hơn sau khoảng 1 phút.

5Sau gầ̀n 1 phút, bạn có thể bấm nút tuabin để tiếp tục ở tốc độ tuabin.

Vệ sinh (Hình 13)

Không nhúng bộ phận mô-tơ, nắp tô và bộ ghé́p nối đánh kem vào nước. Hãy lau sạch các bộ phận này bằng vải ẩm.

Không sử dụng miếng tẩy rửa, chất tẩy rửa có tính ăn mòn hoặc những chất lỏng mạnh như là xăng hoặc axêtôn để lau chùi thiết bị.

Vệ sinh bộ lưỡi cắt và đĩa đa năng thật cẩn thận. Các cạnh cắt của chúng rất sắc.

1Rut điên ra khoi may.

2Bấm nút tháo trên bộ phận mô-tơ để tháo phụ kiện bạn đã sử dụng.

3Tháo các bộ phận có thể tháo rời, nếu có.

Mẹo: Để làm sạch nhanh thanh máy trộn, hãy rót nước ấm cùng với một chút nước rửa chén vào cốc, lắp thanh máy trộn và để thiết bị chạy trong khoảng 10 giây.

4Xem bảng làm sạch riêng để biết hướng dẫn thêm.

Lưu trữ sữa

1Đậy nắp bảo vệ lên thanh máy trộn và bộ lưỡi cạo.

2Đặt bộ lưỡi cắt và đĩa đa năng trên bộ phận giữ công cụ và bảo quản chúng trong tô máy cắt.

3Đặt nắp trên thanh máy cắt.

Môi trương

-- Không vứ́t bỏ̉ thiết bị cù̀ng với chất thải gia đì̀nh thông thườ̀ng khi ngừng sử dụng thiết bị. Hãy đem thiết bị đến điểm thu gom chính thứ́c để tái chế. Làm như vậ̣y, bạn sẽ giúp bảo vệ môi trườ̀ng (Hình 14).

Image 65
Contents Register your product and get support at / 请登录以下网址并得到相应的帮助 HR1619Page Page Page HR1619 Introduction General description EnglishEnglish Using the applianceBefore first use Preparing for useIngredients Quantity Time Speed Food processor Blade unitChopping quantities and processing times  Combination disc TipsWhisk CleaningWhisking quantities and processing times Ingredients Whisking quantity TimeGuarantee and service Troubleshooting Ordering accessoriesProblem Solution EnvironmentFruit bread recipe RecipesBotón de apertura de la tapa S Recipiente Introducción Descripción generalImportante PeligroUso del aparato Antes de utilizarlo por primera vezPreparación para su uso Robot de cocina Unidad de cuchillas Cantidades y tiempos de preparación para batirIngredientes Cantidad Tiempo Velocidad Perejil 100 g 30 seg Cebollas y huevo 500 g Cantidades y tiempos de procesado con la picadora Consejos Disco combinadoCantidades y tiempos de procesado con el levantaclaras LevantaclarasIngredientes Cantidad Tiempo Nata 250 ml 70-90 seg Claras de huevo Huevos 120 segAlmacenamiento LimpiezaMedio ambiente Solicitud de accesoriosProblemaSolución Guía de resolución de problemasRecetas Receta de pan de frutasAvertissement Introduction Description généraleUtilisation de l’appareil Avant la première utilisationAvant l’utilisation Ingrédients Quantité à mixer Temps Vitesse Quantités et temps de préparation pour le mixeurRobot ménager Ensemble lames Quantités à hacher et temps de préparation Disque combiné ConseilsQuantités à fouetter et temps de préparation FouetIngrédients Quantité à fouetter Temps NettoyageGarantie et service Commande d’accessoiresRangement EnvironnementDépannage Problème SolutionRecettes Pain aux fruitsPenting Pendahuluan Gambaran umum GbrBahaya PeringatanSebelum menggunakan alat pertama kali IndonesiaPersiapan penggunaan Menggunakan alatBahan-bahan Takaran Waktu Kecepatan Memblender Takaran memblender dan waktu pengolahanPengolah makanan Unit pisau Takaran merajang dan waktu pengolahan Cakram kombinasi TipTakaran mengocok dan waktu pengolahan KocokanBahan-bahan Takaran mengocok Waktu Krim 250 ml Detik Putih telur Butir telurLingkungan PenyimpananMemesan aksesori Garansi dan layanan Pemecahan masalahResep roti buah MasalahSolusiResep 중요 사항 부의 명칭 그림 1최초 사용 전 한국어사용 전 준비 제품 사용 핸드 블렌더다지기 용량 및 작동 시간  36 한국어음식 조리기 한국어 거품기 38 한국어거품내기 용량 및 작동 시간 거품내기 용량문제점해결책 액세서리 주문품질 보증 및 서비스 문제 해결 요리법 과일빵 요리법 40 한국어Amaran Pengenalan Perihalan umum GambSebelum penggunaan pertama Bahasa MelayuBersedia untuk menggunakan Menggunakan perkakasPemproses makanan Unit pisau Kuantiti mengisar dan masa penyediaanRamuan Kuantiti Tempoh Kelajuan Membancuh Ramuan Kuantiti Tempoh Kelajuan Kuantiti bahan cincang dan masa memproses Petua Cakera gabunganPemukul Letakkan pemegang alat di dalam mangkuk GambKuantiti memukul dan masa memproses Ramuan Kuantiti memukul TempohAlihkan bahagian-bahagian yang boleh tanggal, jika ada Pembersihan GambAlam sekitar Jaminan dan perkhidmatanMasalah Penyelesaian MencarisilapanResipi Resipi roti buahAviso Introdução Descrição geralPerigo Antes da primeira utilização PortuguêsPreparar para a utilização Utilizar o aparelhoIngredientes Quantidade de mistura Tempo Velocidade Quantidades e tempos de preparação para misturarRobot Lâminas Quantidades para picar e tempos de processamento Disco de dupla função Não pode ajustar a velocidade com o selector de velocidadeSugestões Quantidades para bater e tempos de processamento BatedorIngredientes Quantidade para bater Tempo Natas 250 ml 70-90 seg Claras Ovos 120 segArrumação Garantia e assistência Resolução de problemasMeio ambiente Encomendar acessóriosDemasiadas vezes Problema SoluçãoReceitas Receita de pão com frutasภาษาไทย 56 ภาษาไทย ภาษาไทย 58 ภาษาไทย นเวลาประมาณ 60 ภาษาไทย Nút mở nắ́p S Tô Giới thiệu Mô tả chung Hình 1Quan trọng Nguy hiểm Trước khi sử dụng lần đầu 62 Tiếng Việt Chuẩn bi sử dụng máy Sử dụng thiết bịMá́y xay đa năng Bộ lưỡi cắt Tiếng ViệtSô lượng va thơi gian chê biên  Nguyên liệu Sô lương Thời gian Tôc đôĐĩa đa năng 64 Tiếng ViệtMẹo Sô lượng va thơi gian chê biên Bộ phận đá́nh kemVệ sinh Hình 13 Lưu trữ sữaĐặt mua các phụ kiện 66 Tiếng ViệtBả̉o hành và dịch vụ̣ Cách khăc phục sự cô Công thức nấu ănTiếng Việt 68 繁體中文 100 200 30 秒 電磁波 EMF100 400 60 秒 12-16 100 500 60 秒 12-16500 公克 1 秒 瞬間 300 公克 30 秒 100 公克 30 秒 12-16300 公克 ~ 60 秒 500 公克 ~ 30 秒120 秒 250 毫升 70 至 90 秒清潔 圖 13 72 繁體中文225 15050 克杏仁 50 克核桃 100 300基本说明 图 1 过热保护 首次使用之前 食品加工机 刀片组件 组合刀盘 打蛋器 保修与服务 水果面包制作说明 简体中文 Page Page Page Page Page Page Page Page Page Page Page Page Page Page Page Page Page 4203.064.5822.1