Các biểu tượng chỉ báo |
|
|
|
| ||
| Biểu tượng | Định nghĩa |
| |||
›› |
| |||||
Các biểu tượng hiển thị trên màn hình có thể khác |
|
| Đã đồng bộ với máy chủ web | |||
nhau tùy thuộc vào khu vực bạn ở hoặc nhà cung cấp |
| |||||
|
|
| ||||
dịch vụ. |
|
|
|
| ||
|
| Đã bật Bluetooth | ||||
|
|
|
|
| ||
Biểu tượng | Định nghĩa |
|
|
|
|
|
|
| Đã kết nối với tai nghe hoặc bộ thiết bị |
| |||
| Cường độ tín hiệu |
|
| Bluetooth không dây dùng trong xe hơi |
| |
|
|
| Đang thực hiện cuộc gọi thoại | |||
|
|
|
|
| ||
| Đã bật chế độ Máy bay |
|
| |||
|
|
|
|
| ||
|
| Đang thực hiện cuộ gọi video | ||||
|
|
|
|
| ||
| Đang tìm kiếm mạng |
|
| |||
|
|
|
|
| ||
|
| Đã kích hoạt chuyển hướng cuộc gọi | ||||
|
|
|
|
| ||
| Đã kết nối với mạng GPRS |
|
| |||
|
|
|
|
| ||
|
| Đang đồng bộ với máy tính | ||||
|
|
|
|
| ||
| Đã kết nối với mạng EDGE |
|
|
|
| |
|
| Đã lắp thẻ nhớ | ||||
|
|
|
|
| ||
| Đã kết nối với mạng UMTS |
|
|
|
| |
|
| Tin nhắn văn bản hoặc đa phương tiện mới | ||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| Đã kết nối với mạng HSDPA |
| Tin nhắn email mới | |||
|
|
|
|
|
|
|
| Đã kết nối |
| Tin nhắn thư thoai mơi | |||
|
|
|
|
|
|
|
Cuộc gọi nhỡ
20Bắt đầu